Có 4 kết quả:
机动 jī dòng ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ • 機動 jī dòng ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ • 激动 jī dòng ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ • 激動 jī dòng ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ động, linh hoạt, linh động
Từ điển Trung-Anh
(1) locomotive
(2) motorized
(3) power-driven
(4) adaptable
(5) flexible (use, treatment, timing etc)
(2) motorized
(3) power-driven
(4) adaptable
(5) flexible (use, treatment, timing etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ động, linh hoạt, linh động
Từ điển Trung-Anh
(1) locomotive
(2) motorized
(3) power-driven
(4) adaptable
(5) flexible (use, treatment, timing etc)
(2) motorized
(3) power-driven
(4) adaptable
(5) flexible (use, treatment, timing etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move emotionally
(2) to stir up (emotions)
(3) to excite
(2) to stir up (emotions)
(3) to excite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move emotionally
(2) to stir up (emotions)
(3) to excite
(2) to stir up (emotions)
(3) to excite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0